EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
head-work
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
head-work
head-work /'hedwə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công việc trí óc
← Xem thêm từ head-word
Xem thêm từ headache →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
h
he
head
or
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…