EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
headboard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
headboard
headboard /'hedbɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tấm ván đầu giường
← Xem thêm từ headbands
Xem thêm từ headboards →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adb
bo
boa
boar
board
ea
h
he
head
oar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…