ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ headboards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng headboards


headboard /'hedbɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tấm ván đầu giường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…