EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
headland
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
headland
headland /'hedlənd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũi (biển)
(nông nghiệp) khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng
← Xem thêm từ headlamps
Xem thêm từ headlands →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
AND
and
ea
h
he
head
la
lan
Land
land
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…