ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ headland

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng headland


headland /'hedlənd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mũi (biển)
  (nông nghiệp) khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…