ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ headless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng headless


headless /'hedlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có đầu

Các câu ví dụ:

1. One photo shows a headless dolphin, and another shows a dolphin head with parts lying on the deck of a boat.


Xem tất cả câu ví dụ về headless /'hedlis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…