EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
headstalls
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
headstalls
headstall /'hedstɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây cương buộc quanh đầu (ngựa)
← Xem thêm từ headstall
Xem thêm từ headstock →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
all
ea
h
he
head
heads
headstall
st
sta
stall
stalls
ta
tall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…