ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ headstock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng headstock


headstock /'hedstɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bệ đỡ trục quay (máy tiện...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…