ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stock


stock /stɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kho dữ trữ, kho; hàng trong kho
stock in hand → hàng hoá trong kho
in stock → tồn kho, cất trong kho
  (tài chính) vốn; cổ phân
bank stock → vốn của một ngân hàng
  (thực vật học) thân chính
  (thực vật học) gốc ghép
  để (đe)
stock of anvil → đế đe
  báng (súng), cán, chuôi
  nguyên vật liệu
paper stock → nguyên vật liệu để làm giấy
  dòng dõi, thành phần xuất thân
to come of a good stock → xuất thân từ thành phần tốt
  đàn vật nuôi
  (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn
  (số nhiều) giàn tàu
on the stocks → đang đóng, đang sửa (tàu)
  (số nhiều) (sử học) cái cùm
'expamle'>lock, stock and barrel
  (xem) lock
dead stock
  (xem) dead
a stock argument
  lý lẽ tủ
to have in stock
  có sẵn
to take stock in
  mua cổ phần của (công ty...)
  chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì)
to take stock of
  kiểm kê hàng trong kho
  (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá

ngoại động từ


  cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...)
  tích trữ
=we do not stock the outsizes → chúng tôi không tích trữ loại ngoại cỡ
  lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào
  trồng cỏ (lên một mảnh đất)
  (sử học) cùm

nội động từ


  đâm chồi (cây)
  ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)

@stock
  (toán kinh tế) dự trữ (hàng hoá); cổ phần chứng khoán
  deal s. (toán kinh tế) tài sản (chết)
  joint s. (toán kinh tế) tư bản cổ phần
  retail s. dự trữ chi phí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…