ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stock-account

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stock-account


stock-account /'stɔkə,kaunt/ (stock-book) /'stɔkbuk/

Phát âm


Ý nghĩa

 book)
/'stɔkbuk/

danh từ


  sổ nhập và xuất hàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…