EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stock-account
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stock-account
stock-account /'stɔkə,kaunt/ (stock-book) /'stɔkbuk/
Phát âm
Ý nghĩa
book)
/'stɔkbuk/
danh từ
sổ nhập và xuất hàng
← Xem thêm từ stock
Xem thêm từ Stock-adjustment demand function →
Từ vựng liên quan
ac
Account
account
cc
co
count
nt
oc
ock
ou
s
st
Stock
stock
to
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…