EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
health food
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
health food
health food
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thực phẩm tự nhiên (không pha trộn các chất giả tạo)
← Xem thêm từ health farm
Xem thêm từ health-officer →
Từ vựng liên quan
alt
ea
food
h
he
heal
health
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…