EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hearing-aid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hearing-aid
hearing-aid /'hiəriɳ'eid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống nghe (của người điếc)
← Xem thêm từ hearing
Xem thêm từ hearings →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
ea
ear
earing
h
he
hear
hearing
id
in
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…