ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hearing-aid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hearing-aid


hearing-aid /'hiəriɳ'eid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ống nghe (của người điếc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…