ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hearsay

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hearsay


hearsay /'hiəsei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tin đồn, lời đồn
to have something by hearsay → biết cái gì do nghe đồn
* định ngữ
  dựa vào tin đồn, do nghe đồn
hearsay evidence → chứng cớ dựa vào lời nghe đồn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…