EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heartening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heartening
heartening
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cổ vũ, khích lệ, phấn khích
← Xem thêm từ heartened
Xem thêm từ hearteningly →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
en
h
he
hear
heart
hearten
in
ni
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…