ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heartier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heartier


hearty /'hɑ:ti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt
a hearty welcome → sự tiếp đón nồng nhiệt
  thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng
hearty support → sự ủng hộ thật tâm
  mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện
to be hale and hearty → còn khoẻ mạnh tráng kiện
  thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn)
  ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành (người ăn, người uống)

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người táo bạo dũng cảm
  (hàng hải) my hearties các bạn thuỷ thủ
 (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) vận động viên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…