ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heavenly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heavenly


heavenly /'hevn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) trời; ở trên trời, ở thiên đường
heavenly bodies → các thiên thể
  (thông tục) tuyệt trần, siêu phàm
heavenly beauty → sắc đẹp tuyệt trần

Các câu ví dụ:

1. Many beautiful sections like the "Four heavenly Pillars" with its sky-high rock formations and sparkly surfaces help form the cave.


2. " Ba Na Hills is also known under the name "heavenly place".


Xem tất cả câu ví dụ về heavenly /'hevn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…