EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hecklers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hecklers
heckler /'heklə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người truy, người chất vấn, người hỏi vặn
← Xem thêm từ heckler
Xem thêm từ heckles →
Từ vựng liên quan
ec
er
h
he
heck
heckle
heckler
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…