ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heedful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heedful


heedful /'hi:dful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chú ý, lưu ý, để ý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…