EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heedfulness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heedfulness
heedfulness /'hi:dfulnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý
← Xem thêm từ heedful
Xem thêm từ heeding →
Từ vựng liên quan
fulness
h
he
heed
heedful
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…