ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heeled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heeled


heeled /hi:ld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có gót
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có tiền
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mang súng lục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…