EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heel tendon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heel tendon
heel tendon /'hi:l'tendən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) gân gót
← Xem thêm từ heel-piece
Xem thêm từ heeled →
Từ vựng liên quan
do
don
eel
el
en
end
h
he
heel
on
ten
tend
tendo
tendon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…