EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heel-piece
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heel-piece
heel-piece /'hi:lpi:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
miếng da gót (giày)
gót giày
← Xem thêm từ heel-and-toe
Xem thêm từ heel tendon →
Từ vựng liên quan
ce
ec
eel
el
h
he
heel
pi
pie
piece
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…