ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heel-piece

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heel-piece


heel-piece /'hi:lpi:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  miếng da gót (giày)
  gót giày

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…