ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hegemony

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hegemony


hegemony /hi:'geməni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quyền bá chủ, quyền lânh đạo
the hegemony of the proletariat → quyền lânh đạo của giai cấp vô sản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…