EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hegemony
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hegemony
hegemony /hi:'geməni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quyền bá chủ, quyền lânh đạo
the hegemony of the proletariat
→ quyền lânh đạo của giai cấp vô sản
← Xem thêm từ hegemonies
Xem thêm từ hegira →
Từ vựng liên quan
em
gem
h
he
mo
mon
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…