ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heights

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heights


height /hait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chiều cao, bề cao; độ cao
to be 1.70m in height → cao 1 mét 70
height above sea level → độ cao trên mặt biển
  điểm cao, đỉnh
  (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất
to be at its height → lên đến đỉnh cao nhất

@height
  độ cao, chiều cao; góc nâng
  h. of an element (đại số) độ cao của một phần tử
  slant h. (hình học) chiều cao mặt bên, chiều dài đường sinh

Các câu ví dụ:

1. With Sunshine Carnival, Sun World Ba Na Hills will reach new heights.


Xem tất cả câu ví dụ về height /hait/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…