Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heightens
heighten /'haitn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao tăng thêm, tăng cường to heighten someone's anger → tăng thêm sự giận dữ của ai làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...)