ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heightening

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heightening


heighten /'haitn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao
  tăng thêm, tăng cường
to heighten someone's anger → tăng thêm sự giận dữ của ai
  làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...)

nội động từ


  cao lên
  tăng lên

Các câu ví dụ:

1. The Argentine navy raised the possibility on Thursday that a navy submarine missing in the South Atlantic suffered an explosion, heightening concerns over the fate of the 44 crew members.


Xem tất cả câu ví dụ về heighten /'haitn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…