ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heirless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heirless


heirless /'eəlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có người thừa kế, không có người thừa tự

Các câu ví dụ:

1. Today, let VnExpress guide you to one of those royal resting places, the mausoleum of Tu Duc, the heirless mega-polygamous king.


Xem tất cả câu ví dụ về heirless /'eəlis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…