ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heliocentric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heliocentric


heliocentric /,hi:liou'sentrik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đo từ tâm mặt trời
  lấy mặt trời làm tâm, nhật tâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…