EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heliochromy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heliochromy
heliochromy /'hi:liou,kroumi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuật chụp ảnh màu tự nhiên
← Xem thêm từ heliochrome
Xem thêm từ heliogram →
Từ vựng liên quan
ch
el
h
he
helio
li
my
oc
och
om
rom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…