ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heliochromy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heliochromy


heliochromy /'hi:liou,kroumi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuật chụp ảnh màu tự nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…