EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heliophilous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heliophilous
heliophilous /,hi:li'ɔfiləs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) ưa nắng
← Xem thêm từ heliometric
Xem thêm từ heliophobic →
Từ vựng liên quan
el
h
he
helio
hi
Ilo
ilo
li
lo
op
ou
phi
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…