ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Helots

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Helots


helot /'helət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nô lệ thành Xpác tơ (cổ Hy lạp)
  người nô lệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…