EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Helots
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Helots
helot /'helət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nô lệ thành Xpác tơ (cổ Hy lạp)
người nô lệ
← Xem thêm từ helotry
Xem thêm từ help →
Từ vựng liên quan
el
h
he
helot
lo
lot
lots
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…