EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hemigroup
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hemigroup
hemigroup
Phát âm
Ý nghĩa
(đại số) nửa nhóm
← Xem thêm từ hemicycle
Xem thêm từ hemiparasite →
Từ vựng liên quan
em
group
h
he
hem
mi
ou
roup
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…