ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hemiplegic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hemiplegic


hemiplegic /,hemi'pli:dʤik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) liệt nửa người

danh từ


  (y học) người mắc bệnh liệt nửa người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…