EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hen-harrier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hen-harrier
hen-harrier /'hen,hæriə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim ó xanh
← Xem thêm từ hen-coop
Xem thêm từ hen-hearted →
Từ vựng liên quan
en
er
h
ha
harrier
he
hen
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…