EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hens
hen /hen/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gà mái
(định ngữ) mái (chim)
(đùa cợt) đàn bà
like a hen with one chicken
tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít
← Xem thêm từ henrys
Xem thêm từ hent →
Từ vựng liên quan
en
ens
h
he
hen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…