EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
herbaceous border
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
herbaceous border
herbaceous border
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
luống hoa nở hoa hàng năm
← Xem thêm từ herbaceous
Xem thêm từ herbage →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ba
bo
border
ce
ceo
er
h
he
her
herb
herbaceous
or
order
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…