EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
herbage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
herbage
herbage /'hə:bidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cỏ (nói chung)
(pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của người khác)
← Xem thêm từ herbaceous border
Xem thêm từ herbal →
Từ vựng liên quan
age
ba
bag
er
h
he
her
herb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…