ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ herbage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng herbage


herbage /'hə:bidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cỏ (nói chung)
  (pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của người khác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…