EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hereto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hereto
hereto /'hiə'tu:/ (hereunto) /'hiərʌn'tu:/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ (từ cổ,nghĩa cổ)
theo đây, đính theo đây
về vấn đề này; thêm vào điều này
← Xem thêm từ heretics
Xem thêm từ heretofore →
Từ vựng liên quan
er
ere
h
he
her
here
re
ret
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…