EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heretofore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heretofore
heretofore /'hiətu'fɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
cho đến nay, trước đây
← Xem thêm từ hereto
Xem thêm từ hereunder →
Từ vựng liên quan
er
ere
for
fore
h
he
her
here
hereto
of
or
ore
re
ret
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…