ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hermitage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hermitage


hermitage /'hə:mitidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  viện tu khổ hạnh
  nơi ẩn dật
  nhà ở nơi hiu quạnh
  rượu vang ecmita

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…