EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hermit-crab
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hermit-crab
hermit-crab /'hə:mit'kræb/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) loài ốc mượn hồn, loài tôm ở nhờ
← Xem thêm từ hermit
Xem thêm từ hermitage →
Từ vựng liên quan
ab
crab
er
ERM
h
he
her
herm
hermit
it
mi
ra
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…