ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hermit-crab

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hermit-crab


hermit-crab /'hə:mit'kræb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) loài ốc mượn hồn, loài tôm ở nhờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…