ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hermitic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hermitic


hermitic /hə:'mitik/ (hermitical) /hə:'mitikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) nhà ẩn dật; thích hợp với nhà ẩn dật
  (thuộc) nhà tu khổ hạnh; thích hợp với nhà tu khổ hạnh
  ẩn dật, hiu quạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…