EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
herren
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
herren
herr
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
Ông (tiếng Đức)
← Xem thêm từ Herren
Xem thêm từ herrenvolk →
Từ vựng liên quan
en
er
err
h
he
her
herr
Herren
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…