EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hesperidium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hesperidium
hesperidium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều hesperidia
quả có múi
← Xem thêm từ hesperidin
Xem thêm từ hesperus →
Từ vựng liên quan
er
esp
h
he
id
pe
per
peri
ri
rid
sp
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…