EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hessian boots
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hessian boots
hessian boots /'hesiən'bu:ts/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giày ống cao cổ
← Xem thêm từ hessian
Xem thêm từ hessonite →
Từ vựng liên quan
an
bo
boo
boot
boots
h
he
hessian
ot
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…