EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hexadecimal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hexadecimal
hexadecimal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc hệ thống số có cơ sở là 16
← Xem thêm từ hexade
Xem thêm từ hexadic →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ci
dec
deci
decimal
ec
ex
h
he
hex
hexad
hexade
ma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…