ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hidings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hidings


hiding /'haidiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đánh đập, sự đánh đòn
to give a good hiding → đánh cho một trận nên thân
  sự ẩn náu; sự trốn tránh
to be in hiding → đang trốn tránh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…