ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hiding-place

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hiding-place


hiding-place /'haidiɳpleis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nơi ẩn náu; nơi trốn tránh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…