ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hierachy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hierachy


hierachy /'haiərɑ:ki/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)
  thiên thần, các thiên thần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…