EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high altar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high altar
high altar /'hai'ɔ:ltə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bàn thờ chính
← Xem thêm từ high
Xem thêm từ high-binder →
Từ vựng liên quan
alt
altar
h
hi
high
lta
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…