EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-ranker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-ranker
high-ranker /'hai,ræɳkiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ở địa vị cao, cán bộ cao, quan to
← Xem thêm từ high-proof
Xem thêm từ high-ranking →
Từ vựng liên quan
an
anker
er
h
hi
high
ra
ran
rank
ranker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…