ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ high-ranker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng high-ranker


high-ranker /'hai,ræɳkiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ở địa vị cao, cán bộ cao, quan to

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…